Trang chủ5476 • TYO
add
Nippon Koshuha Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
402,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 405,00 ¥
Phạm vi một năm
262,00 ¥ - 502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T JPY
Số lượng trung bình
70,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 814,00 Tr | 2,13% |
Thu nhập ròng | -7,00 T | -2.563,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -75,91 | -2.430,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,25 Tr | 143,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 Tr | -80,94% |
Tổng tài sản | 32,12 T | -17,54% |
Tổng nợ | 18,46 T | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 T | -2.563,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
1.090