Trang chủ5446 • TYO
add
Hokuetsu Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.343,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.345,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Phạm vi một năm
1.201,00 ¥ - 1.661,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,37 T JPY
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
9,05
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 T | -21,30% |
Chi phí hoạt động | 770,00 Tr | -1,91% |
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 171,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 | 247,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,25 Tr | 33,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | -19,21% |
Tổng tài sản | 26,69 T | -7,20% |
Tổng nợ | 8,90 T | -24,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,00 Tr | 171,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1942
Trang web
Nhân viên
493