Trang chủ5444 • TYO
add
Yamato Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.256,00 ¥ - 8.406,00 ¥
Phạm vi một năm
6.139,00 ¥ - 8.823,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
543,98 T JPY
Số lượng trung bình
267,17 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,02 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 5,93 T | 55,76% |
Thu nhập ròng | 12,45 T | -31,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | -24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,97 T | -5,17% |
Tổng tài sản | 657,48 T | 8,00% |
Tổng nợ | 54,54 T | 1,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 602,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,45 T | -31,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,00 T | 1,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,17 T | 531,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,79 T | -757,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,83 T | 843,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
1.414