Trang chủ544000 • BOM
add
City Crops Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ₹
Phạm vi một năm
20,05 ₹ - 34,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
424,24 Tr INR
Số lượng trung bình
600,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,03 Tr | 23,28% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 19,07% |
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -9,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -26,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,42 Tr | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,00 N | -22,10% |
Tổng tài sản | 404,75 Tr | 25,13% |
Tổng nợ | 87,76 Tr | 180,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 Tr | -9,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
8