Trang chủ543971 • BOM
add
Bondada Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
367,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
372,50 ₹ - 390,00 ₹
Phạm vi một năm
326,00 ₹ - 753,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,10 T INR
Số lượng trung bình
417,31 N
Tỷ số P/E
54,36
Tỷ lệ cổ tức
0,01%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,45 T | 115,99% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 229,20% |
Thu nhập ròng | 382,33 Tr | 154,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,37 Tr | 149,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,73 Tr | -85,03% |
Tổng tài sản | 11,94 T | 136,52% |
Tổng nợ | 7,17 T | 112,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,33 Tr | 154,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,82 Tr | -406,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,67 Tr | -64,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 793,34 Tr | 1.712,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,15 Tr | -67,13% |
Dòng tiền tự do | 256,66 Tr | 14.361,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
564