Trang chủ5434 • TPE
add
Topco Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
276,00 NT$ - 280,00 NT$
Phạm vi một năm
205,50 NT$ - 328,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
53,57 T TWD
Số lượng trung bình
396,08 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,76 T | 32,08% |
Chi phí hoạt động | 971,74 Tr | 19,80% |
Thu nhập ròng | 939,17 Tr | 21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,91 | 19,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 T | 33,87% |
Tổng tài sản | 37,28 T | 11,31% |
Tổng nợ | 20,53 T | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 939,17 Tr | 21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,64 Tr | -48,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,41 Tr | 97,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,85 Tr | -146,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,63 Tr | 114,33% |
Dòng tiền tự do | 2,57 T | 306,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
646