Trang chủ542602 • BOM
add
Embassy Office Parks REIT
Giá đóng cửa hôm trước
394,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
387,55 ₹ - 397,25 ₹
Phạm vi một năm
342,55 ₹ - 432,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
374,49 T INR
Số lượng trung bình
393,40 N
Tỷ số P/E
23,06
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,99 T | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 4,04 T | 16,68% |
Thu nhập ròng | -2,43 T | -185,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,09 | -177,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,56 | -185,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 T | 38,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,77 T | -33,28% |
Tổng tài sản | 489,48 T | 3,32% |
Tổng nợ | 261,87 T | 8,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 T | -185,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 T | 17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 T | -37,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,46 T | -1.579,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,83 T | -296,87% |
Dòng tiền tự do | 5,54 T | 47,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116