Trang chủ542231 • BOM
add
Nila Spaces Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,54 ₹ - 12,06 ₹
Phạm vi một năm
6,95 ₹ - 19,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T INR
Số lượng trung bình
125,35 N
Tỷ số P/E
31,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 397,61 Tr | 23,13% |
Chi phí hoạt động | 50,29 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | 47,16 Tr | 116,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,86 | 75,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,08 Tr | 94,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 Tr | -73,06% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 35,32% |
Tổng nợ | 1,69 T | 65,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,16 Tr | 116,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
14