Trang chủ542145 • BOM
add
Roni Households Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,15 ₹ - 52,15 ₹
Phạm vi một năm
22,25 ₹ - 54,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
599,36 Tr INR
Số lượng trung bình
7,68 N
Tỷ số P/E
43,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,96 Tr | 43,31% |
Chi phí hoạt động | 1,46 Tr | -10,01% |
Thu nhập ròng | 344,00 N | 609,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | 405,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 Tr | 15,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | 37,71% |
Tổng tài sản | 280,41 Tr | 16,10% |
Tổng nợ | 97,21 Tr | 15,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,00 N | 609,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | 78,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,31 Tr | -69,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 221,00% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 24,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
9