Trang chủ541302 • BOM
add
Dhruv Consultancy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,60 ₹ - 72,82 ₹
Phạm vi một năm
58,90 ₹ - 167,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T INR
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
17,29
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,99 Tr | 11,77% |
Chi phí hoạt động | 187,32 Tr | 5,33% |
Thu nhập ròng | 19,92 Tr | 381,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 332,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,22 Tr | 130,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,59 Tr | 39,27% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 24,10% |
Tổng nợ | 387,63 Tr | -19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,92 Tr | 381,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
327