Trang chủ540879 • BOM
add
Apollo Micro Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,30 ₹ - 142,20 ₹
Phạm vi một năm
88,10 ₹ - 157,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,93 T INR
Số lượng trung bình
697,31 N
Tỷ số P/E
74,43
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 62,46% |
Chi phí hoạt động | 126,52 Tr | 19,01% |
Thu nhập ròng | 182,60 Tr | 83,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 12,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,89 Tr | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,15 Tr | -12,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,60 Tr | 83,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
358