Trang chủ540693 • BOM
add
Shish Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,16 ₹ - 8,45 ₹
Phạm vi một năm
7,40 ₹ - 16,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T INR
Số lượng trung bình
62,55 N
Tỷ số P/E
34,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,09 Tr | 52,22% |
Chi phí hoạt động | 101,80 Tr | 58,88% |
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | -22,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -49,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,77 Tr | -76,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,04 Tr | -76,17% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 73,48% |
Tổng nợ | 481,19 Tr | 83,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,77 Tr | -22,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
43