Trang chủ540648 • BOM
add
Palash Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,50 ₹ - 127,40 ₹
Phạm vi một năm
104,10 ₹ - 198,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T INR
Số lượng trung bình
2,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,11 Tr | 46,78% |
Chi phí hoạt động | 142,89 Tr | 30,11% |
Thu nhập ròng | -75,14 Tr | -128,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,25 | -55,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,09 Tr | -124,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,28 Tr | 2,75% |
Tổng tài sản | 6,89 T | 23,07% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,14 Tr | -128,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web