Trang chủ540615 • BOM
add
7NR Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,40 ₹ - 5,46 ₹
Phạm vi một năm
3,80 ₹ - 8,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
152,92 Tr INR
Số lượng trung bình
40,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,58 Tr | 1.428,35% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -50,42% |
Thu nhập ròng | 13,01 Tr | 664,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,47 | 136,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,15 Tr | 335,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | -36,65% |
Tổng tài sản | 405,61 Tr | -6,36% |
Tổng nợ | 115,27 Tr | -21,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,01 Tr | 664,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
19