Trang chủ540175 • BOM
add
Regency Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,91 ₹ - 32,90 ₹
Phạm vi một năm
11,81 ₹ - 43,61 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T INR
Số lượng trung bình
37,32 N
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,90 Tr | 191,77% |
Chi phí hoạt động | 25,90 Tr | 247,00% |
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 244,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,53 | 18,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,69 Tr | 1.056,87% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 55,71% |
Tổng nợ | 1,07 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,90 Tr | 244,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web