Trang chủ539143 • BOM
add
Panth Infinity Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,89 ₹ - 8,30 ₹
Phạm vi một năm
6,03 ₹ - 9,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
654,67 Tr INR
Số lượng trung bình
71,47 N
Tỷ số P/E
19,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,85 Tr | 690.145,45% |
Chi phí hoạt động | 2,00 Tr | -43,66% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 142,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 100,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 Tr | 185,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 100,54% |
Tổng tài sản | 982,47 Tr | 423,02% |
Tổng nợ | 712,51 Tr | 50.076,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 142,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3