Trang chủ539011 • BOM
add
Chennai Ferrous Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,00 ₹ - 123,00 ₹
Phạm vi một năm
100,00 ₹ - 175,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
435,24 Tr INR
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
15,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,48 Tr | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | 52,63% |
Thu nhập ròng | 11,15 Tr | 51,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 39,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,51 Tr | 361,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,94 Tr | 410,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,15 Tr | 51,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5