Trang chủ5388 • TYO
add
Kunimine Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.027,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.035,00 ¥
Phạm vi một năm
929,00 ¥ - 1.162,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,84 T JPY
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 5,17% |
Chi phí hoạt động | 786,00 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | 23,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,71 | 17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,75 Tr | 4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,30 T | -3,96% |
Tổng tài sản | 25,84 T | 2,42% |
Tổng nợ | 3,49 T | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,00 Tr | 23,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1943
Trang web
Nhân viên
293