Trang chủ5388 • TPE
add
Sercomm Corp
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,80 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
85,10 NT$ - 140,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,91 T TWD
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | -29,88% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | -7,72% |
Thu nhập ròng | 304,61 Tr | -54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | -55,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 623,77 Tr | -39,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | -27,11% |
Tổng tài sản | 42,94 T | -12,02% |
Tổng nợ | 27,59 T | -20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,61 Tr | -54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 20,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,89 Tr | 71,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,20 T | -249,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 738,88 Tr | -57,68% |
Dòng tiền tự do | 4,33 T | 62,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
4.021