Trang chủ538707 • BOM
add
Rajasthan Cylinders and Containers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,09 ₹ - 43,88 ₹
Phạm vi một năm
33,04 ₹ - 59,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,69 Tr INR
Số lượng trung bình
2,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,95 Tr | 55,46% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 Tr | -37,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 Tr | 3.572,34% |
Tổng tài sản | 264,54 Tr | 25,43% |
Tổng nợ | 113,17 Tr | 129,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
22