Trang chủ535267 • BOM
add
Comfort Fincap Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ₹ - 9,05 ₹
Phạm vi một năm
7,00 ₹ - 14,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
783,18 Tr INR
Số lượng trung bình
53,86 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,12 Tr | -18,71% |
Chi phí hoạt động | 11,10 Tr | -11,19% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 7,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | 32,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,55 Tr | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,14 Tr | -14,39% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 33,14% |
Tổng nợ | 240,18 Tr | -14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 866,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 7,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
9