Trang chủ534758 • BOM
add
Cigniti Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.419,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.380,80 ₹ - 1.424,00 ₹
Phạm vi một năm
1.073,95 ₹ - 1.980,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,81 T INR
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,30 T | 16,38% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | 7,46% |
Thu nhập ròng | 731,50 Tr | 169,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,79 | 131,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 898,07 Tr | 228,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 12,39 T | 23,19% |
Tổng nợ | 2,76 T | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,50 Tr | 169,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
3.891