Trang chủ534328 • BOM
add
Hexa Tradex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,60 ₹ - 198,95 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 375,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T INR
Số lượng trung bình
1,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 141,31% |
Chi phí hoạt động | 8,90 Tr | -8,19% |
Thu nhập ròng | -36,94 Tr | -150,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -246,11 | -706,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | 113,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 N | 73,80% |
Tổng tài sản | 51,75 T | 9,04% |
Tổng nợ | 6,96 T | -23,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,94 Tr | -150,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
5