Trang chủ533758 • BOM
add
Apl Apollo Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.714,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.716,70 ₹ - 1.747,90 ₹
Phạm vi một năm
1.253,00 ₹ - 1.747,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
479,31 T INR
Số lượng trung bình
39,38 N
Tỷ số P/E
63,30
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,09 T | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 4,56 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | 2,93 T | 71,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 49,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,56 | 71,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,06 T | 43,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 T | -16,81% |
Tổng tài sản | 75,96 T | 5,70% |
Tổng nợ | 33,88 T | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 T | 71,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.682