Trang chủ533170 • BOM
add
Tamboli Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
171,15 ₹ - 175,90 ₹
Phạm vi một năm
120,00 ₹ - 215,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 T INR
Số lượng trung bình
3,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,01 Tr | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 73,89 Tr | -76,45% |
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | 76,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | 51,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,29 Tr | 24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,73 Tr | 90,10% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 4,67% |
Tổng nợ | 179,94 Tr | 13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,08 Tr | 76,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4