Trang chủ533122 • BOM
add
RattanIndia Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,22 ₹ - 10,53 ₹
Phạm vi một năm
8,44 ₹ - 21,13 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,79 T INR
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
0,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,29 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 14,13% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -98,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -98,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 35,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,63 T | -21,47% |
Tổng tài sản | 97,96 T | 2,41% |
Tổng nợ | 52,11 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -98,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
524