Trang chủ533093 • BOM
add
Raj Oil Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,37 ₹ - 47,50 ₹
Phạm vi một năm
36,36 ₹ - 67,32 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
697,27 Tr INR
Số lượng trung bình
5,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,41 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 38,23 Tr | -17,89% |
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 1.239,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 1.171,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,39 Tr | 1.282,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | -10,64% |
Tổng tài sản | 414,08 Tr | -8,19% |
Tổng nợ | 438,49 Tr | -12,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,12 Tr | 1.239,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web
Nhân viên
228