Trang chủ532886 • BOM
add
Sel Manufacturing Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,76 ₹ - 39,70 ₹
Phạm vi một năm
25,01 ₹ - 89,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T INR
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,22 Tr | -61,71% |
Chi phí hoạt động | 285,53 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | -159,87 Tr | 42,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -353,55 | -49,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,19 Tr | 54,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,33 Tr | 8,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,87 Tr | 42,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
338