Trang chủ532741 • BOM
add
Kamdhenu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,95 ₹ - 27,59 ₹
Phạm vi một năm
25,11 ₹ - 67,22 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T INR
Số lượng trung bình
148,76 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,98 T | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 388,67 Tr | 2,72% |
Thu nhập ròng | 170,89 Tr | 2,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -7,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,34 Tr | 21,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 55,14% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 29,70% |
Tổng nợ | 520,79 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,89 Tr | 2,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
549