Trang chủ532627 • BOM
add
Jaiprakash Power Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,72 ₹ - 15,27 ₹
Phạm vi một năm
12,35 ₹ - 23,77 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
103,42 T INR
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,41 T | -11,48% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | 4,80% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | -73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -70,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,25 T | -41,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,61 T | 4.929,93% |
Tổng tài sản | 177,86 T | 2,79% |
Tổng nợ | 55,04 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | -73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.102