Trang chủ532509 • BOM
add
Suprajit Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
471,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
462,60 ₹ - 480,30 ₹
Phạm vi một năm
352,05 ₹ - 639,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,52 T INR
Số lượng trung bình
9,10 N
Tỷ số P/E
66,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,77 T | 11,98% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 58,20% |
Thu nhập ròng | 272,37 Tr | -53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -58,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,98 | -53,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,72 Tr | -3,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 T | -36,10% |
Tổng tài sản | 27,32 T | 5,93% |
Tổng nợ | 14,52 T | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 272,37 Tr | -53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.753