Trang chủ532486 • BOM
add
Pokarna Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.074,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.076,10 ₹ - 1.103,20 ₹
Phạm vi một năm
677,95 ₹ - 1.451,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,64 T INR
Số lượng trung bình
11,14 N
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | 62,56% |
Chi phí hoạt động | 963,11 Tr | 29,32% |
Thu nhập ròng | 589,01 Tr | 279,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,42 | 133,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 148,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 80,65% |
Tổng tài sản | 14,03 T | 15,42% |
Tổng nợ | 6,25 T | 0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,01 Tr | 279,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
198