Trang chủ532478 • BOM
add
United Breweries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.994,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.994,00 ₹ - 2.029,65 ₹
Phạm vi một năm
1.810,00 ₹ - 2.299,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
533,60 T INR
Số lượng trung bình
5,83 N
Tỷ số P/E
120,66
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,23 T | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 8,51 T | 21,41% |
Thu nhập ròng | 975,70 Tr | 20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | 10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,69 | 20,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,88 T | 38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 210,95% |
Tổng tài sản | 82,23 T | 16,58% |
Tổng nợ | 38,53 T | 34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,70 Tr | 20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Nhân viên
2.875