Trang chủ532090 • BOM
add
Atvo Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,34 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ₹ - 18,70 ₹
Phạm vi một năm
3,86 ₹ - 18,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T INR
Số lượng trung bình
112,16 N
Tỷ số P/E
1.870,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,26 Tr | -12,70% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | -8,99% |
Thu nhập ròng | 196,00 N | -17,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -5,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 Tr | -21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 Tr | 40,02% |
Tổng tài sản | 116,82 Tr | -5,99% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | -85,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,00 N | -17,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web