Trang chủ531768 • BOM
add
Poly Medicure Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.529,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.452,70 ₹ - 2.587,55 ₹
Phạm vi một năm
1.585,30 ₹ - 3.350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
251,60 T INR
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
72,85
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 23,03% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 21,56% |
Thu nhập ròng | 918,34 Tr | 34,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,74 | 9,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,92 | 25,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | 46,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 T | 322,38% |
Tổng tài sản | 31,92 T | 71,76% |
Tổng nợ | 4,27 T | 9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 918,34 Tr | 34,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.300