Trang chủ531595 • BOM
add
Capri Global Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
158,00 ₹ - 164,15 ₹
Phạm vi một năm
151,10 ₹ - 240,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,34 T INR
Số lượng trung bình
427,70 N
Tỷ số P/E
28,27
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 T | 38,63% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 8,62% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 115,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,95 | 55,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,31 T | 137,86% |
Tổng tài sản | 208,31 T | 37,50% |
Tổng nợ | 165,27 T | 46,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 115,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.820