Trang chủ531497 • BOM
add
Madhucon Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ₹ - 7,30 ₹
Phạm vi một năm
5,57 ₹ - 19,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
538,70 Tr INR
Số lượng trung bình
14,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -73,26% |
Chi phí hoạt động | 976,71 Tr | -69,48% |
Thu nhập ròng | -388,72 Tr | -917,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,10 | -3.169,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 395,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,95 Tr | 69,59% |
Tổng tài sản | 36,12 T | -14,25% |
Tổng nợ | 56,17 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,72 Tr | -917,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
738