Trang chủ531411 • BOM
add
Tuni Textile Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,42 ₹ - 1,50 ₹
Phạm vi một năm
1,30 ₹ - 2,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
193,33 Tr INR
Số lượng trung bình
159,22 N
Tỷ số P/E
36,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,85 Tr | 76,89% |
Chi phí hoạt động | 12,35 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 76,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 Tr | 64,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,40 N | -9,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 76,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
70