Trang chủ531289 • BOM
add
National Fittings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,15 ₹ - 152,00 ₹
Phạm vi một năm
104,05 ₹ - 155,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T INR
Số lượng trung bình
2,43 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,20 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 64,72 Tr | -68,74% |
Thu nhập ròng | 144,94 Tr | 656,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,63 | 562,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,70 Tr | 41,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,80 Tr | 360,03% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 16,49% |
Tổng nợ | 218,20 Tr | -24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 809,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,94 Tr | 656,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
149