Trang chủ530845 • BOM
add
Sunshield Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
763,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
754,95 ₹ - 824,00 ₹
Phạm vi một năm
591,15 ₹ - 1.125,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T INR
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
38,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 174,50 Tr | 32,35% |
Thu nhập ròng | 57,40 Tr | -4,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,20 | -25,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,42 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,04 T | 32,84% |
Tổng nợ | 2,09 T | 42,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 956,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,40 Tr | -4,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
189