Trang chủ530245 • BOM
add
Aryaman Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
552,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
550,00 ₹ - 562,00 ₹
Phạm vi một năm
250,00 ₹ - 585,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T INR
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,25 Tr | 117,19% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 142,41 Tr | 176,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,26 | 27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,64 Tr | 189,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,14 Tr | 39,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,41 Tr | 176,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
29