Trang chủ5288 • TPE
add
Eurocharm Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
144,00 NT$ - 149,00 NT$
Phạm vi một năm
127,50 NT$ - 241,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 T TWD
Số lượng trung bình
217,62 N
Tỷ số P/E
9,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | -1,66% |
Chi phí hoạt động | 134,95 Tr | 6,66% |
Thu nhập ròng | 416,96 Tr | 35,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,27 | 37,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,97 | 34,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,03 Tr | 11,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -0,24% |
Tổng tài sản | 7,63 T | 12,90% |
Tổng nợ | 1,50 T | -12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,96 Tr | 35,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 399,08 Tr | -28,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,71 Tr | -53,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 867,00 N | 100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,27 Tr | 22,82% |
Dòng tiền tự do | 135,82 Tr | -60,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web