Trang chủ5285 • TYO
add
Yamax Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.414,00 ¥ - 1.539,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.770,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,50 T JPY
Số lượng trung bình
95,88 N
Tỷ số P/E
7,50
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 10,64% |
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,00 Tr | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 7,96% |
Tổng tài sản | 17,94 T | -3,66% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,00 Tr | 6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1963
Trang web
Nhân viên
593