Trang chủ5283 • TYO
add
Takamisawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.180,00 ¥
Phạm vi một năm
2.736,00 ¥ - 4.100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T JPY
Số lượng trung bình
2,70 N
Tỷ số P/E
7,93
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,80 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 6,96% |
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -27,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | -31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 590,25 Tr | -6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 28,48% |
Tổng tài sản | 40,66 T | 0,96% |
Tổng nợ | 25,44 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,00 Tr | -27,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
1.031