Trang chủ5280 • TYO
add
Yoshicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.876,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.897,00 ¥ - 1.928,00 ¥
Phạm vi một năm
1.205,00 ¥ - 1.969,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,32 T JPY
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
4,52
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 T | -37,70% |
Chi phí hoạt động | 969,00 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 989,00 Tr | -45,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,40 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -41,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 102,54% |
Tổng tài sản | 44,31 T | 16,30% |
Tổng nợ | 16,63 T | 31,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 989,00 Tr | -45,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
54