Trang chủ526622 • BOM
add
MFL India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,59 ₹ - 0,61 ₹
Phạm vi một năm
0,51 ₹ - 1,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
216,18 Tr INR
Số lượng trung bình
543,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,49 Tr | 18,24% |
Chi phí hoạt động | 7,69 Tr | 43,53% |
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 68,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,11 | 72,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | 178,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 185,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,00 N | -94,60% |
Tổng tài sản | 212,51 Tr | 23,87% |
Tổng nợ | 240,29 Tr | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,62 Tr | 68,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web