Trang chủ524522 • BOM
add
Laffans Petrochemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ₹ - 32,49 ₹
Phạm vi một năm
25,21 ₹ - 81,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
248,00 Tr INR
Số lượng trung bình
8,60 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,88 Tr | -32,45% |
Chi phí hoạt động | -6,07 Tr | -93,71% |
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | 2,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,47 | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,75 Tr | 982,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | -79,67% |
Tổng tài sản | 679,30 Tr | 3,52% |
Tổng nợ | 43,10 Tr | 7,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | 2,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15