Trang chủ524396 • BOM
add
Biofil Chemicals and Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,58 ₹ - 47,20 ₹
Phạm vi một năm
40,50 ₹ - 92,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
756,73 Tr INR
Số lượng trung bình
4,40 N
Tỷ số P/E
125,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,18 Tr | 182,59% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 76,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -37,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | 50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 Tr | 282,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | 76,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
26