Trang chủ524204 • BOM
add
Teesta Agro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,55 ₹ - 108,60 ₹
Phạm vi một năm
83,30 ₹ - 159,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
609,25 Tr INR
Số lượng trung bình
1,14 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 648,80 Tr | 34,80% |
Chi phí hoạt động | 93,30 Tr | 30,86% |
Thu nhập ròng | 18,80 Tr | 268,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,90 | 173,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,25 Tr | 102,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,80 Tr | -5,92% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -0,83% |
Tổng nợ | 532,80 Tr | -11,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,80 Tr | 268,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
80