Trang chủ5237 • TYO
add
Nozawa Corp
Giá đóng cửa hôm trước
866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
863,00 ¥ - 870,00 ¥
Phạm vi một năm
744,00 ¥ - 970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T JPY
Số lượng trung bình
9,05 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
4,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 2,76% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -0,44% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,25 Tr | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 T | -8,58% |
Tổng tài sản | 30,24 T | 2,59% |
Tổng nợ | 9,57 T | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | -22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
347